Biến tần mini đa năng GK500
Biến tần mini đa năng GK500 là dòng biến tần mini .Được điều khiển vector v/f vòng hở tiếp bước theo thành công của dòng khiển vector vòng hở hiện đại với khả năng điều khiển vượt trội. Lắp đặt được trên DIN RAIL hoặc trên bảng tủ, kích thức nhỏ hơn. Biến tần mini GK500 đa năng được coi là biến tần hiệu suất cao cho thị trường biến tần công suất nhỏ .
Đặc tính biến tần mini đa năng GK500
• Giải thuật điều khiển: Điều khiển V/F.
•Biến tần mini đa năng GK500 có cổng cho bàn phím thứ 2, tích hợp sẵn Braking Unit.
• Ngõ vào: 4 digital, 1 high speed pulse, 2 analog. Ngõ ra: 2 relay, 1 digital, 2 analog.
• Ngõ vào/ra phong phú chức năng điều khiển, tích hợp sẵn cổng truyền thông RS 485.
• Lắp đặt trên DIN RAIL, trên bảng tủ, song song cạnh nhau.
• Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms.
• Dễ vận hành và bảo trì, terminal tiện lợi, quạt dạng plug-in, keyboard với film bảo vệ, LED keyboard rời plug & play, LED keyboard rời lưu trữ thông số.
• Đa chức năng phục vụ nhu cầu đa dạng của thị trường, PLC giản đơn, nhiều cấp tốc độ đặt trước, tích hợp PID, cài đặt linh hoạt v/f.
Biến tần mini GK500 đa năng được ứng dụng rộng rãi trong các máy đóng gói máy dán nhãn,máy đóng chai,băng tải cỡ nhỏ,máy rang cà phê,máy chế biến,bơm,quạt…

Thông số kỹ thuật máy biến tần mini đa năng GK500:
Đặc tính thiêt bị | Diễn giải | ||
Dải công suất |
0.4-2.2 kw | ||
Nguồn điện ngõ vào |
Điện áp ngõ vào (V) | 1P, 220-240V, 0.4-2.2kW | |
3P, 220-240V, 0.4-2.2kW | |||
3P, 380-480V, 0.75-3.7kW | |||
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz, 60Hz (47~63Hz) | ||
Nguồn điện ngõ ra |
Điện áp ngõ ra (V) | 0~điện áp ngõ vào | |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0-600Hz | ||
Loại động cơ |
Động cơ không đồng bộ | ||
Đặc tính điều khiển |
Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F | |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ | 1:100 | ||
Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms. | ||
Khả năng quá tải | 60s với 150% dòng định mức. | ||
10s với 180% dòng định mức. | |||
1s với 200% dòng định mức. | |||
Nguồn điều khiển tần số | Bàn phím, ngõ vào analog, truyền thông Modbus, đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước, và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau | ||
Truyền thông | RTU / ASCII | ||
Đặc điểm I/O |
Ngõ vào số | Có 04 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF, có thể đảo đảo trạng thái NO hay NC. | |
(tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được, ngõ vào ngõ ra có TIMER) | Ngõ vào Analog | Cổng AI có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V/ 0~20mA. | |
Ngõ ra Analog | Cổng AO có thể phát tín hiệu ra từ 0 ~10V/ 0~20mA. | ||
Ngõ ra collector hở | 1 ngõ ra collector cực hở (Y) | ||
Ngõ ra Relay | Có 1 ngõ | ||
– RO1A-NO, RO1C-Common. | |||
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ tới hơn 10 mã lỗi khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | ||
Chức năng tự ổn áp (AVR) | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. | ||
Chức năng đặc biệt |
|||
Chức năng điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ, thắng DC | ||
Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt | Điều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi | ||
Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục | Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước. | ||
Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn. | |||
Chức năng timer,counter | Tích hợp bộ cài đặt thời gian trễ và bộ đếm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. | ||
Chức năng bù moment | Làm tăng đặc tính momen của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp. |
SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY BIẾN TẦN MINI GK500

Điện áp | Model | Công suất ( kW) |
Dòng đầu ra ( A) |
kích thước (WxHxD) |
220V | GK500-2T0.4B | 0,4 | 2,6 | 75x166x168 |
220V | GK500-2T0.75B | 0,75 | 4,5 | 75x166x168 |
220V | GK500-2T1.5B | 1,5 | 7,5 | 75x166x168 |
220V | GK500-2T2.2B | 2,2 | 9,6 | 75x166x168 |
380V | GK500-4T0.75B | 0,75 | 2,5 | 85x188x172 |
380V | GK500-4T1.5B | 1,5 | 3,8 | 85x188x172 |
380V | GK500-4T2.2B | 2,2 | 5,5 | 85x188x172 |
380V | GK500-4T3.7B | 3,7 | 9 | 85x188x172 |